Việt
thầy thuôc nội khoa
bác sĩ nội khoa.
thầy thuôc
bác sĩ
nhà điều trị
nhà trị liệu
Đức
Therapeut
Therapeut /[tera'poyt], der; -en, -en; The.ra- peu.tin, die; -, -nen/
thầy thuôc; bác sĩ; nhà điều trị; nhà trị liệu;
Therapeut /m -en, -en/
thầy thuôc nội khoa, bác sĩ nội khoa.