Việt
er
mắt xích cuói cùng
khâu cuối cùng
đốt cuói cùng .
Đức
-geschwindigkeitglied
-geschwindigkeitglied /n -(e)s, -/
1. mắt xích cuói cùng, khâu cuối cùng; 2. (giải phẵu) đốt cuói cùng (ngón tay).