TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

standgeld

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền chỗ đỗ xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền trả cho giò chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền thuê sạp hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền thuê quầy hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

standgeld

Standgeld

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Standgeld /das/

tiền thuê sạp hàng; tiền thuê quầy hàng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Standgeld /n -(e)s, -/

1. tiền chỗ đỗ xe; 2. tiền trả cho giò chét [dừng máy] (đường sắt); Stand