Việt
er
tiền chỗ đỗ xe
tiền trả cho giò chét
tiền thuê sạp hàng
tiền thuê quầy hàng
Đức
Standgeld
Standgeld /das/
tiền thuê sạp hàng; tiền thuê quầy hàng;
Standgeld /n -(e)s, -/
1. tiền chỗ đỗ xe; 2. tiền trả cho giò chét [dừng máy] (đường sắt); Stand