Việt
tiền lương của thủy thủ
er
tiền thuê
Đức
Heuerbezug
Heuergeld
Heuerbezug /m -(e)s, -Züge/
tiền lương của thủy thủ; -
Heuergeld /n -(e)s, -/
1. tiền thuê; 2. tiền lương của thủy thủ;