TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ giặt

thợ giặt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ là

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi ba hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bèm mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thợ giặt

Reinigungsdienst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Eisenbügler

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Waschweib

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Waschweib /n -(e)s, -/

1. [bà, chị] thợ giặt; 2. ngưỏi ba hoa, bèm mép [lắm mồm]; Wasch

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thợ là,thợ giặt

Reinigungsdienst n, Eisenbügler m.