Việt
er
thợ giặt
ngưỏi ba hoa
bèm mép
chị thợ giặt
bà thợ giặt
người ba hoa
người bẻm mép
người nhiều chuyện
Đức
Waschweib
Waschweib /das/
(veraltet) chị thợ giặt; bà thợ giặt (Wäscherin);
(từ lóng, ý khinh thường) người ba hoa; người bẻm mép; người nhiều chuyện;
Waschweib /n -(e)s, -/
1. [bà, chị] thợ giặt; 2. ngưỏi ba hoa, bèm mép [lắm mồm]; Wasch