Việt
chị thợ giặt
bà thợ giặt
ngưài đàn bà nỉa bát
Đức
Waschweib
spülfrau
spülfrau /f =, -en/
ngưài đàn bà nỉa bát, chị thợ giặt; spül
Waschweib /das/
(veraltet) chị thợ giặt; bà thợ giặt (Wäscherin);