Việt
er
xem Náshorn
con thú một sùng .
con thú một sừng
con kỳ lân
Đức
Einhorn
Einhorn /das; -[e]s, Einhörner/
con thú một sừng; con kỳ lân (trong thần thoại);
Einhorn /n -(e)s, -hörn/
1. xem Náshorn; 2. con thú một sùng (con vật trong thần thoại).