Việt
er
tò lót bìa
tô báo lá cải.
tờ bìa lót tờ báo lá cải
Đức
Schmutzblatt
Schmutzblatt /das (Druckw.)/
tờ bìa lót tờ báo lá cải;
Schmutzblatt /n -(e)s, -blätt/
1. (in) tò lót bìa; 2. tô báo lá cải.