Việt
sổ trả tiền
sổ lương
er
sổ phục vụ
sổ công tác
Đức
Lohnbuch
Dienstbuch
Lohnbuch /n -(e)s, -bũcher/
quyển, cuón] sổ trả tiền, sổ lương; Lohn
Dienstbuch /n -(e)s, -büch/
1. [quyển, cuốn] sổ trả tiền; 2. sổ phục vụ, sổ công tác; -