Việt
Sổ lương
hồ sơ lợi tức
Bản báo cáo tiền lương
bảng lương
bảng lương.
sổ trả tiền
Anh
Wages Book
Payroll
Earnings record
Wage statement
Đức
Lohnsbuch
- forderungliste
Lohnzahlungsliste
Lohnbuch
- forderungliste /f =, -n/
sổ lương, bảng lương; - forderung
Lohnzahlungsliste /f =, -n/
sổ lương, bảng lương.
Lohnbuch /n -(e)s, -bũcher/
quyển, cuón] sổ trả tiền, sổ lương; Lohn
sổ lương
Lohnsbuch n.
Sổ lương, hồ sơ lợi tức
Bản báo cáo tiền lương, sổ lương