TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sổ lương

Sổ lương

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ sơ lợi tức

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bản báo cáo tiền lương

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bảng lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng lương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổ trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sổ lương

Wages Book

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Payroll

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Earnings record

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Wage statement

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

sổ lương

Lohnsbuch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

- forderungliste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lohnzahlungsliste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lohnbuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- forderungliste /f =, -n/

sổ lương, bảng lương; - forderung

Lohnzahlungsliste /f =, -n/

sổ lương, bảng lương.

Lohnbuch /n -(e)s, -bũcher/

quyển, cuón] sổ trả tiền, sổ lương; Lohn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sổ lương

Lohnsbuch n.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Payroll

Sổ lương

Earnings record

Sổ lương, hồ sơ lợi tức

Wage statement

Bản báo cáo tiền lương, sổ lương

Từ điển kế toán Anh-Việt

Wages Book

Sổ lương