Việt
tôi nghĩ rằng điều ấy không đúng
Đức
richtig
sehr richtig!
chính xác!
etw. richtig verstehen
hiều đúng điều gì
sehe ich das richtig?
tôi nói đúng chứ?
richtig /(Adj.) 1. đúng, đúng đắn, chính xác; ich finde das nicht richtig/
tôi nghĩ rằng điều ấy không đúng;
chính xác! : sehr richtig! hiều đúng điều gì : etw. richtig verstehen tôi nói đúng chứ? : sehe ich das richtig?