in /ef.fec.tu [lat.] (bildungsspr.)/
trong thực tế (wirklich);
in /fac.to [lat.] (bildungsspr.)/
trong thực tế;
eigentlich /(Adv.) (Abk.: eigtl.)/
trong thực tế (in Wirklichkeit);
tền của ông ta trong thực tế là Kaiser. : er heißt eigentlich Kaiser
inpraxi /[lat.] (bildungsspr.)/
trong thực tế;
trong thực tiễn;
in /na.tu.ra [lat.]/
trong thực tế;
ở dạng tự nhiên;
realiter /[re'aditar] (Adv.) (bildungsspr.)/
thực ra;
trong thực tế;
trên thực tế;