Việt
thực ra
trong thực tế
trên thực té.'‘
trên thực tế
Đức
realiter
realiter /[re'aditar] (Adv.) (bildungsspr.)/
thực ra; trong thực tế; trên thực tế;
realiter /adv/
thực ra, trong thực tế, trên thực té.' ‘