Việt
làm ẩu
làm ăn luộm thuộm
lôi thôi
luộm thuộm
cẩu thả.
làm việc gì một cách cẩu thả
bày bừa
xáo trộn lung tung
cẩu thả
Đức
schlampen
bei etw.
schlampen /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
làm ẩu; làm ăn luộm thuộm;
bei etw. :
làm việc gì một cách cẩu thả;
bày bừa; xáo trộn lung tung; lôi thôi; luộm thuộm; cẩu thả;
schlampen /vi/
1. làm ẩu, làm ăn luộm thuộm; 2. lôi thôi, luộm thuộm, cẩu thả.