Việt
cẩu thả
lôi thôi
luộm thuộm
công việc làm cẩu thả.
tính cẩu thả
tính lôi thôi
tính luộm thuộm
sự bày bừa
sự xáo trôn lung tung
sự lộn xộn
Đức
Schlamperei
Schlamperei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
tính cẩu thả; tính lôi thôi; tính luộm thuộm;
(o Pl ) sự bày bừa; sự xáo trôn lung tung; sự lộn xộn (Unordnung, Dur cheinander);
Schlamperei /f =, -en/
1. [sự, tính] cẩu thả, lôi thôi, luộm thuộm; 2. công việc làm cẩu thả.