Việt
bừa bãi
lung tung
cẩu thả
bê tha
trụy lạc
dâm ô
trác táng.■
sự bừa bãi
sự lung tung
sự cẩu thả
sự bê tha trụy lạc
sự phóng túng
sự phóng đãng
Đức
Liederlichkeit
Liederlichkeit /die; -/
sự bừa bãi; sự lung tung; sự cẩu thả;
sự bê tha trụy lạc; sự phóng túng; sự phóng đãng;
Liederlichkeit /í =, -en/
í 1. [sự] bừa bãi, lung tung, cẩu thả; 2. [sự] bê tha, trụy lạc, dâm ô, trác táng.■