Việt
làm vội vàng
làm hấp tắp
cẩu thả
làm lấy được.
làm hấp tấp
vội vàng
hấp tấp
làm gấp
Đức
übereilen
hinschludem
ubereilen
tummeln
eine übereilte Tat
một hành động quá vội vàng.
ubereilen /(sw. V.; hat)/
làm hấp tấp; làm vội vàng;
một hành động quá vội vàng. : eine übereilte Tat
tummeln /[’tumaln] (sw. V.)/
(landsch ) vội vàng; hấp tấp; làm gấp; làm vội vàng (sich beeilen);
übereilen /vt/
làm hấp tắp, làm vội vàng;
hinschludem /vt/
làm vội vàng, cẩu thả, làm lấy được.