Việt
làm hấp tấp
làm vội vàng
Đức
ubereilen
eine übereilte Tat
một hành động quá vội vàng.
ubereilen /(sw. V.; hat)/
làm hấp tấp; làm vội vàng;
một hành động quá vội vàng. : eine übereilte Tat