Việt
không ra gì
hư hông
vô dụng
không dùng được
củ
cổ
không tiện dụng.
cũ
không ngon
không còn ăn được
hư hỏng
lôi thôi
cẩu thả
xốc xếch
Đức
gammlig
gammlig /(Adj.) (ugs.)/
(nói về thực phẩm) cũ; không ngon; không còn ăn được; hư hỏng;
(oft abwertend) (nói về vẻ bề ngoài, về y phục) lôi thôi; cẩu thả; xốc xếch; không ra gì;
gammlig /a/
hư hông, vô dụng, không dùng được, không ra gì, củ, cổ, không tiện dụng.