Việt
công quỹ
ngân quỹ quốc gia
Hành động bất chính
phi pháp
bất cẩn
cẩu thả
lạm dụng địa vị
Anh
public funds
malpractice
Đức
Staatskasse
Hành động bất chính, phi pháp, bất cẩn, cẩu thả, lạm dụng địa vị, công quỹ
Staatskasse /die/
công quỹ; ngân quỹ quốc gia (Ärar);