TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công quỹ

công quỹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngân quỹ quốc gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hành động bất chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phi pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất cẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cẩu thả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lạm dụng địa vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

công quỹ

 public funds

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

public funds

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

malpractice

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

công quỹ

Staatskasse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

malpractice

Hành động bất chính, phi pháp, bất cẩn, cẩu thả, lạm dụng địa vị, công quỹ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staatskasse /die/

công quỹ; ngân quỹ quốc gia (Ärar);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 public funds

công quỹ

public funds

công quỹ