Việt
Hành động bất chính
phi pháp
bất cẩn
cẩu thả
lạm dụng địa vị
công quỹ
Anh
Malpractice :
malpractice
Đức
Fehlverhalten:
Pháp
Faute professionnelle:
Hành động bất chính, phi pháp, bất cẩn, cẩu thả, lạm dụng địa vị, công quỹ
[EN] Malpractice :
[FR] Faute professionnelle:
[DE] Fehlverhalten:
[VI] sai lầm, kém kỹ năng, không đạt tiêu chuẩn khi hành nghề.