Việt
cẩu thả
lơ đễnh
đãng trí
vô ý
bất cẩn <l>
lơ đãng
lơ là
chểnh mảng
trễ nải .
trễ nải
Anh
negligent
reckless
Đức
fahrlässig
fahrlässige Tötung
tội ngộ sát.
fahrlässig /(Adj.)/
cẩu thả; lơ đễnh; đãng trí; vô ý; trễ nải;
fahrlässige Tötung : tội ngộ sát.
fahrlässig /a/
cẩu thả, lơ đễnh, lơ đãng, đãng trí, vô ý, lơ là, chểnh mảng, trễ nải (luật).
[EN] negligent, reckless
[VI] bất cẩn (cẩu thả hoặc sơ suất) < l>