Việt
bất cẩn <l>
Anh
reckless
negligent
Đức
fahrlässig
Scientists turn reckless and mutter like gamblers who cannot stop betting.
Các nhà khoa học trở nên liều lĩnh và càu nhàu như những con bạc không hề ngừng chơi.
[EN] negligent, reckless
[VI] bất cẩn (cẩu thả hoặc sơ suất) < l>
Foolishly headless of danger.