TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reckless

bất cẩn <l>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

reckless

reckless

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

negligent

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

reckless

fahrlässig

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Scientists turn reckless and mutter like gamblers who cannot stop betting.

Các nhà khoa học trở nên liều lĩnh và càu nhàu như những con bạc không hề ngừng chơi.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

fahrlässig

[EN] negligent, reckless

[VI] bất cẩn (cẩu thả hoặc sơ suất) < l>

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

reckless

Foolishly headless of danger.