lassig /[lesiẹ] (Adj.)/
thoải mái;
tự nhiên (ungezwungen);
lassig /[lesiẹ] (Adj.)/
(veraltend) thờ ơ;
cẩu thả;
thiếu cẩn thận (nachlässig, nicht sorg fältig);
lassig /[lesiẹ] (Adj.)/
(ugs ) nhẹ nhàng;
dễ dàng (leicht);
lassig /[lesiẹ] (Adj.)/
(Jugendspr ) xuất sắc;
tuyệt vời;
hết sẩy;
hết ý (hervoưagend, ausgezeichnet);