Việt
tính không theo qui luật
tính không theo qui tắc
tính không thường xuyên
tính thất thường
Đức
Unregelmäßigkeit
Irregularitat
Unregelmäßigkeit /die; -en/
tính không theo qui luật; tính không theo qui tắc;
Irregularitat /die; -, -en/
(bildungsspr ) tính không thường xuyên; tính không theo qui luật; tính thất thường (Regello sigkeit);