Việt
tính hay thay đổi
tính có thể thay đổi
tính khả biến
Đa dạng
hay thay đổi
biến dị.
Anh
variability
genetic variability
Đức
Variabilität
Varianz
Variation
Veränderlichkeit
Wandelbarkeit
Variabilitat
Pháp
variabilité
Variabilität, Veränderlichkeit, Wandelbarkeit (auch: Verschiedenartigkeit)
Variabilität /f =, -en/
tính, sự] hay thay đổi, biến dị.
[EN] Variability
[VI] Đa dạng
Variabilität /SCIENCE/
[DE] Variabilität
[EN] genetic variability; variability
[FR] variabilité
Variabilität,Varianz,Variation /SCIENCE/
[DE] Variabilität; Varianz; Variation
[EN] variability
Variabilitat /[variabili'te:t], die; - (geh.)/
tính hay thay đổi; tính có thể thay đổi; tính khả biến;