Mutabilität /f =/
sự] thay đổi, biến dị, bất thường; tính nết bất thưòng.
wechselnd /a/
hay thay đổi, biến dị, biến thiên.
proteusartig /a/
hay thay đổi, biến dị, biến thiên.
Varietät /f =, -en/
1. [sự, tính] đa dạng, nhiều vẻ, muôn màu muôn vẻ, thjên hình vạn trạng; 2. (sinh vật) [tính] biến dị, thd.
Variation /f =, -en/
biến dạng, biến dị, biến đổi, bién hình, biến thể, biến tưdng, biển thiên; (sinh vật) biénthái; (nhạc) khúc biến tấu, biến điệu.
unstate /f = (/
1. (tính) hay thay đổi, bất thưòng, biến dị; 2. [sự] lo lắng, lo ngại, băn khoăn.
Veränderlichkeit /f =, -en/
1. [sự, tính] hay thay đổi, biến dị, bát thưòng, không cố định; 2. [tính] khả bién, biến đổi, thay đổi.
tückisch /a/
1. nham hiểm, giảo quyệt, qủi quyệt, thâm hiểm, thâm độc, khoảnh độc, gian trá; ein tückisch es Pferd con ngựa bắt kham; 2. hay thay đổi, biến dị; ein tückisch es Wetter thòi tiết thay đổi.