TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính chịu

tính chịu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tính chịu

 resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: sehr hohe Verschleiß-, Abrieb- und Weiterreißfestigkeit

:: Độ bền, tính chịu mài mòn và bền xé mẫu khía rất cao

Die Fasern haben wegen ihrer hohen Arbeitsaufnahme ein hervorragendes Impaktverhalten (= Einschlag-/Aufprallverhalten).

Vì có khả năng hấp thụ năng lượng cao nên sợi có tính chịu va đập rất tốt.

SAN ist ein glasklarer Kunststoff, der temperaturbeständiger und steifer ist als das Homopolymer Polystyrol.

SAN là loại chất dẻo trong như thủy tinh, có tính chịu nhiệt và cứng vững hơn monopolymer polystyren.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gute Hitzebeständigkeit.

Tính chịu nhiệt tốt.

Sie ist sehr verschleißfest und hat gute Notlaufeigenschaften.

Loại bạc này có tính chịu đựng hao mòn cao và tính năng chạy khẩn cấp tốt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistance /điện lạnh/

tính chịu