Việt
Tính kháng nhiễu
Anh
interference immunity
noise immunity
Interference/noise immunity
resistance to interference
resistance
Đức
Störfestigkeit
Sie bezeichnet die Fähigkeit einer elektrischen oder elektronischen Einrichtung in ihrer elektromagnetischen Umgebung bestimmungsgemäß zu funktionieren (Störfestigkeit) und gleichzeitig dabei andere Einrichtungen nicht störend zu beeinflussen (Störaussendung, Bild 4).
Sự tương thích điện từ cho biết khả năng của một hệ thống điện hay điện tử có thể đảm bảo chức năng hoạt động trong môi trường điện từ (tính kháng nhiễu) như được thiết kế và đồng thời không được gây nhiễu ảnh hưởng tới các hệ thống khác (tính phát nhiễu, Hình 4).
resistance to interference /điện lạnh/
tính kháng nhiễu
resistance /điện lạnh/
[EN] interference immunity, noise immunity
[VI] Tính kháng nhiễu
[EN] Interference/noise immunity