Việt
động thái bám dính
tính dai
Anh
tenacity behavior
tendency behaviour
tenacity behaviour
Đức
Zähigkeitsverhalten
Zähigkeitsverhalten /nt/CNSX/
[EN] tenacity behavior (Mỹ), tenacity behaviour (Anh)
[VI] động thái bám dính, tính dai
tenacity behavior, tendency behaviour