Việt
ráp
nhám
xù xì
sần sùi
ram ráp
gồ ghề
không nhẵn
Đức
rau
raues Papier
giấy ráp. rét căm căm, rét cắt da (nicht mild).
rau /[rau] (Adj.; -er, -[ejste)/
ráp; nhám; xù xì; sần sùi; ram ráp; gồ ghề; không nhẵn (nicht glatt);
giấy ráp. rét căm căm, rét cắt da (nicht mild). : raues Papier