TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 matt

sần sùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mài mờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm thảm dệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới cốt thép phía trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 matt

 matt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mat grinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

woven carpet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carpet tile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

top mat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 matrix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 matt /hóa học & vật liệu/

sần sùi (nuôi cấy vi khuẩn)

 matt /y học/

sần sùi (nuôi cấy vi khuẩn)

mat grinding, mat, matt

sự mài mờ

woven carpet, carpet tile, matt

tấm thảm dệt

top mat, matrix, matt, mesh

lưới cốt thép phía trên