Việt
sần sùi
sự mài mờ
tấm thảm dệt
lưới cốt thép phía trên
Anh
matt
mat grinding
mat
woven carpet
carpet tile
top mat
matrix
mesh
matt /hóa học & vật liệu/
sần sùi (nuôi cấy vi khuẩn)
matt /y học/
mat grinding, mat, matt
woven carpet, carpet tile, matt
top mat, matrix, matt, mesh