Việt
có nhiều mấu
có nhiều mắt
dạng đốm
có nhiều cành
có nhiều nhánh
Anh
multitubercled
multituberculate
knotty
Đức
knotig
knotig /(Adj.)/
có nhiều cành; có nhiều nhánh; có nhiều mấu; có nhiều mắt;
(đá) dạng đốm; (gỗ) có nhiều mắt, có nhiều mấu