TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có nhiều nhánh

có nhiều nhánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có nhiều cành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông đúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều mấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân cành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có nhiều nhánh

 ramose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có nhiều nhánh

ästig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitverzweigt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knotig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Strömungsfeld muss dabei viele Stromverzweigungen haben, um eine möglichst gute Verteilung (Oberflächenvergrößerung) der Chemikalien und eine Verringerung der Ausstreichdicke zu erreichen.

Trong dòng chảy phải có nhiều nhánh rẽ để có thể phân phối tốt hóa chất (làm tăng diện tích bề mặt) và làm giảm bề dày các lớp quết.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Glykogen enthält mehr Glukosemoleküle und ist stärker verzweigt als pflanzliche Stärke.

Glycogen chứa nhiều phân tử glucose và có nhiều nhánh hơn tinh bột thực vật.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ramose /y học/

có nhiều nhánh, phân nhánh, phân cành

 ramose

có nhiều nhánh, phân nhánh, phân cành

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ästig /(Adj.)/

(selten) có nhiều cành; có nhiều nhánh (reich verzweigt, verästelt);

weitverzweigt /(Adj.; -er, -este)/

(họ hàng) có nhiều nhánh; đông đúc; đông đảo;

knotig /(Adj.)/

có nhiều cành; có nhiều nhánh; có nhiều mấu; có nhiều mắt;