TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ästig

có cành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiều cành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều nhánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều mắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều chạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ästig

ästig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ästig /(Adj.)/

(selten) có nhiều cành; có nhiều nhánh (reich verzweigt, verästelt);

ästig /(Adj.)/

có nhiều mắc; có nhiều chạc (astig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ästig /a/

có cành.