Việt
đông đúc
đông đảo
cành tỏa xuống
cành lòa xòa
cành trĩu
phân nhánh
chia nhánh
đông
nhiều
to lỏn .
tỏa ra rộng rãi
rộng lớn
có nhiều nhánh
Đức
weitverzweigt
ein weitverzweigtes Eisenbahnnetz
một mạng lưới đường sắt rộng rãi.
weitverzweigt /(Adj.; -er, -este)/
tỏa ra rộng rãi; rộng lớn;
ein weitverzweigtes Eisenbahnnetz : một mạng lưới đường sắt rộng rãi.
(họ hàng) có nhiều nhánh; đông đúc; đông đảo;
weitverzweigt /a/
1. [có] cành tỏa xuống, cành lòa xòa, cành trĩu; 2. [bị] phân nhánh, chia nhánh; 3. đông, nhiều, đông đúc, đông đảo, to lỏn (về gia đình V.V.).