TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cành trĩu

cành tỏa xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cành lòa xòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cành trĩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to lỏn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cành trĩu

weitverzweigt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weitverzweigt /a/

1. [có] cành tỏa xuống, cành lòa xòa, cành trĩu; 2. [bị] phân nhánh, chia nhánh; 3. đông, nhiều, đông đúc, đông đảo, to lỏn (về gia đình V.V.).