Việt
có mấu
có u
củ
thân củ.
có củ
như củ
Anh
nodular
Đức
knollenförmig
knollenförmig /(Adj.)/
có củ; như củ;
knollenförmig /a (thực vật)/
có] củ, thân củ.
knollenförmig /adj/L_KIM/
[EN] nodular
[VI] có mấu, có u