Anh
craw
crop
ingluvies
Đức
Kropf
Pháp
jabot
jabot oesophagien
Che - mise à jabot
Ao sơ mi cổ lá sen.
jabot,jabot oesophagien /ENVIR,AGRI/
[DE] Kropf
[EN] craw; crop; ingluvies
[FR] jabot; jabot oesophagien
jabot [jabo] n. m. ĩ. Diều (chim). 2. Tấm khăn lá sen (trang hoàng truóc ngục). Che - mise à jabot: Ao sơ mi cổ lá sen.