TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

superficie

crop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

superficie

Flächeninhalt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

stehender Bestand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

superficie

superficie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capital bois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

-Une superficie de 10 hectares

Một diện tích 10 hécta. 2.

Je ne connais le problème qu’en superficie

Tôi chỉ hiểu vấn đề ở bề ngoài.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capital bois,superficie /FORESTRY/

[DE] stehender Bestand

[EN] crop

[FR] capital bois; superficie

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

superficie

superficie

Flächeninhalt

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

superficie

superficie [sypeRfisi] n. f. 1. Bề mặt, diện tích -Số diện tích. -Une superficie de 10 hectares: Một diện tích 10 hécta. 2. Bóng Bề ngoài, bề mặt. Je ne connais le problème qu’en superficie: Tôi chỉ hiểu vấn đề ở bề ngoài. Trái fond, profondeur.