Việt
cây trồng
thú nuôi
giống
loài
loại
sản phẩm chăn nuôi hay trồng trọt
Anh
Crop
useful plant
Đức
Nutzpflanze
Kulturpflanze
Zucht
Züchtung
Pháp
Recadrer
Rosen aus verschiedenen Zuchten
hoa hồng nhiều loại khác nhau.
Zucht /[tsuxt], die; -en/
thú nuôi; cây trồng; giống; loài; loại;
hoa hồng nhiều loại khác nhau. : Rosen aus verschiedenen Zuchten
Züchtung /die; -, -en/
thú nuôi; cây trồng; sản phẩm chăn nuôi hay trồng trọt;
Kulturpflanze /f =, -n/
cây trồng; -
Cây trồng
[DE] Nutzpflanze
[EN] (agricultural) crop
[FR] Recadrer
[VI] Cây trồng
CÂY TRỒNG
là loại cây được trồng với mục đích thu hoạch để làm thực phẩm hoặc phục vụ các mục đích khác.