TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kulturpflanze

cây trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây được trồng trọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây được canh tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kulturpflanze

arable crop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kulturpflanze

Kulturpflanze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kulturpflanze

culture arable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grande culture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kulturpflanze /die/

cây được trồng trọt; cây được canh tác;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kulturpflanze /AGRI/

[DE] Kulturpflanze

[EN] arable crop

[FR] culture arable; grande culture

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kulturpflanze /f =, -n/

cây trồng; -