TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

standing crop

sinh khối

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mùa màng chưa thu hoạch

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

standing crop

standing crop

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

standing crop

Bestand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

standing crop

peuplement forestier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crop,standing crop /FORESTRY/

[DE] Bestand

[EN] crop; standing crop

[FR] peuplement forestier

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

standing crop

sinh khối

Xem Sinh khối (Biomass)

standing crop

mùa màng chưa thu hoạch

Xem Sinh khối (Biomass)