TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

farming

Canh tác.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

farming

Farming

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rearing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

farming

Aufzucht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zucht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

farming

élevage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A person born at sunset spends the first half of his life in nighttime, learns indoor trades like weaving and watchmaking, reads a great deal, becomes intellectual, eats too much, is frightened of the vast dark outdoors, cultivates shadows. A person born at sunrise learns outdoor occupations like farming and masonry, becomes physically fit, avoids books and mental projects, is sunny and confident, is afraid of nothing.

Ai sinh lúc mặt trời lặn sẽ sống nửa đầu cuộc dời trong bóng tối, học những nghề trong nhà như dệt vải, làm đồng hồ, họ đọc nhiều, trở thành trí thức, họ ăn quá nhiều, sợ hãi bóng tối dày đặc bên ngoài, nghĩ rằng mình bị theo dõi. Ai sinh lúc mặt trời mọc sẽ học những nghề ngoài trời, như nghề nông hay xây nhà, thân thể họ cường tráng, họ xa lánh sách vở và những dự tính điên rồ, họ vui vẻ và tự tin, không sợ gì hết thảy.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

farming,rearing /AGRI,FISCHERIES/

[DE] Aufzucht; Haltung; Zucht

[EN] farming; rearing

[FR] élevage

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Farming

[VI] (n) Canh tác.

[EN] Dry ~ : Phương pháp) canh tác trên đất khô hạn; Extensive ~ : Quảng canh; Intensive ~ : Thâm canh; Mixed ~ : Xen canh; Organic ~ : Phương pháp canh tác sạch, canh tác hữu cơ không sử dụng hoá chất mà chỉ sử dụng các chất hữu cơ).