Việt
ương nuôi
Anh
rearing
farming
Đức
Aufbäumen
Aufzucht
Haltung
Zucht
Pháp
cabrage
élevage
Chăm sóc và nuôi dưỡng tới khi thành thục sinh dục, như nuôi tôm tới khi có thể bắt đầu sinh sản được.
rearing /SCIENCE/
[DE] Aufbäumen
[EN] rearing
[FR] cabrage
farming,rearing /AGRI,FISCHERIES/
[DE] Aufzucht; Haltung; Zucht
[EN] farming; rearing
[FR] élevage