Việt
Canh tác.
Anh
Farming
rearing
Đức
Aufzucht
Haltung
Zucht
Pháp
élevage
farming,rearing /AGRI,FISCHERIES/
[DE] Aufzucht; Haltung; Zucht
[EN] farming; rearing
[FR] élevage
[VI] (n) Canh tác.
[EN] Dry ~ : Phương pháp) canh tác trên đất khô hạn; Extensive ~ : Quảng canh; Intensive ~ : Thâm canh; Mixed ~ : Xen canh; Organic ~ : Phương pháp canh tác sạch, canh tác hữu cơ không sử dụng hoá chất mà chỉ sử dụng các chất hữu cơ).