Việt
lâm học
lâm nghiệp
trồng rừng.
Anh
silviculture
Đức
Forstkunde
Baummörder
~ zücht
Baummörder,~ zücht /f =/
khoa, nghành] lâm học, trồng rừng.
lâm học; lâm nghiệp
Forstkunde f