Việt
đồn điền
sự trồng cây con
khu trồng cây.
sự trồng cây
sự trồng trọt
khu trồng cây
Anh
planted plot
Đức
Pflanzung
bepflanzte Parzelle
Pháp
parcelle plantée
plantation
Pflanzung,bepflanzte Parzelle /SCIENCE/
[DE] Pflanzung; bepflanzte Parzelle
[EN] planted plot
[FR] parcelle plantée; plantation
Pflanzung /die; -, -en/
sự trồng cây; sự trồng trọt (das Pflanzen);
đồn điền; khu trồng cây (kleinere Plantage);
Pflanzung /f =, -en/
1. sự trồng cây con; 2. đồn điền, khu trồng cây.